Có 2 kết quả:

轉變 zhuǎn biàn ㄓㄨㄢˇ ㄅㄧㄢˋ转变 zhuǎn biàn ㄓㄨㄢˇ ㄅㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to change
(2) to transform
(3) shift
(4) transformation
(5) CL:個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to change
(2) to transform
(3) shift
(4) transformation
(5) CL:個|个[ge4]